hiềm nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiềm nghi+ verb
- to suspect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiềm nghi"
- Những từ có chứa "hiềm nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 586